ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Cách làm dạng bài Matching Features trong IELTS Reading chi tiết

Trong IELTS Reading, Matching Features là dạng bài yêu cầu bạn nối một danh sách đối tượng (người, sự kiện, quan điểm, năm tháng, địa điểm…) với thông tin mô tả tương ứng trong bài đọc. Với người mới bắt đầu, dạng này dễ “rối” vì thông tin thường được paraphrase (diễn giải bằng từ khác) và các đáp án có thể dùng nhiều lần hoặc không dùng. Trong bài viết này, Langmaster hướng dẫn chi tiết cách làm matching features ielts reading một cách mạch lạc và hiệu quả.

1. Dạng bài Matching Features trong IELTS Reading là gì?

Trong dạng bài Matching Features của IELTS Reading, thí sinh cần ghép nối thông tin giữa hai nhóm: một bên là danh sách đối tượng (thường là tên người, tổ chức, địa điểm hoặc mốc thời gian), và bên còn lại là các câu mô tả hoặc quan điểm được rút ra từ nội dung bài đọc. Nhiệm vụ của bạn là xác định đối tượng nào tương ứng với thông tin nào dựa trên dữ kiện trong đoạn văn.

Dưới đây là cấu trúc thường gặp của dạng câu hỏi Matching Features trong IELTS Reading:

Dạng bài Matching Features IELTS Reading

>> Xem thêm: Thời gian làm IELTS Reading: Chiến lược phân bổ và mẹo 

2. Cách làm dạng bài Matching Features trong IELTS Reading

Để chinh phục dạng bài Matching Features IELTS Reading, bạn cần có chiến lược làm bài khoa học và tuân thủ theo từng bước cụ thể. Việc xử lý dạng bài này không chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng, mà còn ở khả năng phân tích, nhận diện paraphrase và đọc hiểu chi tiết. Dưới đây là 4 bước giúp bạn làm bài hiệu quả và tiết kiệm thời gian.

Cách làm Dạng bài Matching Features trong IELTS Reading

2.1. Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân từ khóa

Trước tiên, hãy đọc kỹ phần hướng dẫn đề bài để xác định quy tắc:

  • Mỗi đáp án có thể được sử dụng một lần hay nhiều lần.
  • Dạng câu hỏi yêu cầu nối đặc điểm, ý kiến hay sự kiện với đối tượng nào.

Sau đó, tiến hành gạch chân các từ khóa quan trọng trong cả hai phần:

  • Danh sách đối tượng (Options): thường là tên người, tổ chức, địa điểm, mốc thời gian, v.v.
  • Danh sách mô tả (Features/Statements): chứa các động từ, danh từ hoặc cụm diễn đạt ý chính (như agree, suggest, discover, first, result, advantage...).

Việc xác định từ khóa sẽ giúp bạn định hướng tìm thông tin nhanh hơn và không bị lẫn lộn giữa các đoạn có nội dung tương tự.

Ví dụ với đề trên, bạn có thể gạch chân keyword (từ khóa) như sau:

  • 20. A sense of identity can never be formed without relationships with other people.
  • 21. A child's awareness of self is related to a sense of mastery over things and people.
  • 22. At a certain age, children's sense of identity leads to aggressive behaviour.
  • 23. Observing their own reflection contributes to children's self awareness.

>>> Xem thêm:

2.2. Bước 2: Tìm kiếm thông tin trong bài đọc

Sau khi đã xác định được từ khóa, bạn cần đọc lướt (skim) để nắm ý chính của từng đoạn văn — mỗi đoạn thường nói về một đối tượng cụ thể. Tiếp theo, bạn hãy quét nhanh (scan) để tìm vị trí chứa từ khóa hoặc các từ đồng nghĩa của chúng.

Một số mẹo hữu ích:

  • Tên riêng, số năm, địa điểm hoặc thuật ngữ chuyên ngành hiếm khi bị paraphrase, nên bạn có thể dựa vào đó để định vị nhanh.
  • Tuy nhiên, thông tin mô tả (Features) thường được viết lại bằng từ đồng nghĩa, nên hãy linh hoạt khi tìm kiếm.

2.3. Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn và xác định đáp án

Sau khi bạn đã xác định được vùng chứa từ khóa bằng cách scan, bước tiếp theo là đọc kỹ những câu đó (và vài câu xung quanh) để đảm bảo thông tin thực sự liên quan tới statement cần ghép. Khi đọc, tập trung vào: ai là chủ thể, hành động chính là gì, và mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu (nguyên nhân — kết quả, so sánh, phản bác…).

2.4. Bước 4: Đối chiếu thông tin và chọn đáp án

Khi đã khoanh vùng chính xác, đọc toàn bộ đoạn (ít nhất câu chứa từ khóa và 1–2 câu trước/sau) để diễn giải bằng lời của bạn: tóm tắt nhanh ý chính của đoạn bằng một hoặc hai cụm từ. So sánh nội dung tóm tắt đó với statement: tìm tương đương về ý (không cần trùng từ). Chú ý các yếu tố quyết định như thái độ (ủng hộ/phản đối), mức độ (to lớn/nhỏ), thời điểm, và đối tượng chịu tác động — nếu bất kỳ yếu tố quan trọng nào trong statement không được xác nhận trong đoạn văn, có thể đó không phải đáp án đúng.

3. Các lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài Matching Features 

Khi làm dạng bài Matching Features, nhiều thí sinh thường mắc phải các lỗi sai như: 

  • Không đọc kỹ câu hỏi: Nhiều bạn thường vội vàng vào làm mà không để ý dòng lưu ý nhỏ như “You may use any letter more than once” (có thể dùng lại đáp án) hoặc “Use each letter once only” (mỗi đáp án chỉ dùng một lần). Hậu quả là bạn dễ chọn trùng hoặc bỏ sót đáp án đúng. 
  • Không gạch chân từ khóa chính: Việc không xác định từ khóa chính khiến người học mất nhiều thời gian đọc lan man mà vẫn không tìm được thông tin cần thiết.
  • Chỉ tập trung tìm chính xác câu từ: Nhiều thí sinh thường mắc lỗi tìm nguyên văn câu chữ của statement trong bài đọc, thay vì hiểu ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong IELTS Reading, các câu hỏi Matching Features gần như luôn được paraphrase – nghĩa là diễn đạt lại bằng cách dùng từ hoặc cấu trúc khác. Nếu bạn chỉ chú ý đến “keyword y hệt”, rất dễ bỏ lỡ thông tin đúng. 

>> Xem thêm: Cách làm dạng bài Diagram Labelling IELTS Reading  

4. Lưu ý khi làm dạng bài Matching Features 

Để làm tốt dạng bài Matching Features, ngoài việc nắm rõ các bước làm, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý quan trọng. Những chi tiết nhỏ này sẽ giúp bạn tránh bẫy, tiết kiệm thời gian và chọn được đáp án chính xác hơn trong bài thi IELTS Reading.

  • Câu trả lời không theo thứ tự: Trong dạng Matching Features, các đáp án không xuất hiện theo thứ tự như câu hỏi. Vì vậy, bạn không nên đọc lần lượt từng đoạn, mà hãy tìm thông tin dựa vào từ khóa như tên người, năm, hay địa điểm để tiết kiệm thời gian.
  • Thông tin được diễn giải (paraphrase): Một đặc điểm thường gặp trong dạng Matching Features là các câu hỏi được diễn đạt lại bằng từ ngữ khác so với bài đọc gốc. Nếu bạn chỉ tìm những từ trùng khớp, sẽ rất dễ bỏ lỡ đáp án đúng. Do đó, hãy luyện tập nhận biết từ đồng nghĩa, cụm tương đương và cấu trúc paraphrase, để hiểu được ý chính thay vì chỉ nhìn vào từ vựng bề mặt.
  • Tên riêng là manh mối: Tên người, năm, hoặc địa danh thường không bị thay đổi hoặc paraphrase, nên bạn có thể dựa vào chúng để xác định nhanh vị trí thông tin trong bài. Hãy gạch chân những yếu tố này khi đọc để dễ dàng tìm lại khi làm bài.
  • Đọc hiểu ý nghĩa: Đừng chỉ tìm từ khóa — hãy hiểu nội dung của cả câu hoặc đoạn văn. Đôi khi thông tin có chứa từ giống hệt câu hỏi nhưng ý nghĩa lại khác do có từ phủ định hoặc từ nối đối lập như however hay although. Vì vậy, cần đọc kỹ để nắm đúng ý của tác giả trước khi chọn đáp án.

5. Các tips làm dạng bài Matching Features trong IELTS Reading

Dạng bài Matching Features không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn đánh giá kỹ năng phân tích và kết nối thông tin của bạn. Nếu biết cách tiếp cận đúng, bạn có thể tiết kiệm đáng kể thời gian làm bài mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao. Dưới đây là những mẹo (tips) hiệu quả giúp bạn làm tốt dạng bài này.

Tips làm dạng bài Matching Features trong IELTS Reading
  • Đọc kỹ hướng dẫn đề bài: Trước khi bắt đầu, hãy dành vài giây đọc kỹ phần hướng dẫn. Một số bài cho phép sử dụng lại đáp án, trong khi một số khác thì không. Nếu bạn bỏ qua chi tiết này, rất dễ chọn trùng hoặc thiếu đáp án.
  • Gạch chân từ khóa: Hãy xác định và gạch chân các từ khóa quan trọng trong mỗi statement – thường là tên riêng, mốc thời gian, thuật ngữ, hoặc ý chính. Việc này giúp bạn định hướng nhanh khi scanning bài đọc, thay vì phải đọc lại toàn bộ đoạn văn.
  • Dùng kỹ năng skimming và scanning: Bạn không cần đọc từng từ trong bài, mà hãy lướt nhanh (skimming) để nắm nội dung chính, rồi dò chi tiết (scanning) dựa theo từ khóa đã khoanh. Kết hợp hai kỹ năng này sẽ giúp bạn tìm được thông tin chính xác hơn trong thời gian ngắn hơn.
  • Chú ý từ đồng nghĩa và cấu trúc paraphrase: Phần lớn statement trong đề thi được viết lại khác với bài đọc gốc, vì vậy đừng tìm nguyên văn câu chữ. Thay vào đó, hãy rèn luyện khả năng nhận biết cách diễn đạt tương đương, ví dụ như research shows that ↔ a study found that.
  • Luyện tập thường xuyên: Cuối cùng, để làm dạng này hiệu quả trong bài thi thật, bạn cần luyện tập dưới áp lực thời gian. Hãy làm quen với việc xử lý 13–14 câu hỏi trong vòng 20 phút để cải thiện tốc độ và khả năng phản xạ khi tìm thông tin.

>> Xem thêm: Những sai lầm khi luyện IELTS Reading cần tránh và cách khắc phục 

6. Bài tập vận dụng

When people are ‘deaf’ to music

Music has long been considered a uniquely human concept. In fact, most psychologists agree that music is a universal human instinct. Like any ability, however, there is great variation in people's musical competence. For every brilliant pianist in the world, there are several people we refer to as ” tone deaf”. It is not simply that people with tone deafness (or' amusia”) are unable to sing in tune, they are also unable to discriminate between tones or recognize familiar melodies. Such a” disorder” can occur after some sort of brain damage , but recently research has been undertaken in an attempt to discover the cause of congenital amusia (when people are born with the condition), which is not associated with any brain damage, hearing problems, or lack of exposure to music.

According to the research of Dr. Isabelie Peretz of the University of Montreat, amusia is more complicated than the inability to distinguish pitches. An amusia (a person who has the condition of amusia) can distinguish between two pitches that are far apart, but cannot tell the difference between intervals smaller than a half step on the Western diatonic scale, while most people can easily distinguish differences smaller than that, when listening to melodies which have had a single note altered so that it is out of key with the rest of the melody, do not notice a problem. As would be expected, amusics perform significantly worse at singing and tapping a rhythm along with a melody than do non-amusics.

The most fascinating aspect of amusia is how specific to music it is. Because of music’s close ties to language, it might be expected that a musical impairment may be caused by a language impairment. Studies suggest, however, that language and music ability are independent of one another. People with brain damage in areas critical to language are often still able to sing, despite being unable to communicate through speech. Moreover, while amusics show deficiencies in their recognition of pitch differences in melodies, they show no tonal languages, such as Chinese, do not report having any difficulty discriminating between words that differ only in their intonation. The linguistic cues inherent in speech make discrimination of meaning much easier for amusics. Amusics are also successful most of the time at detecting the mood of a melody, can identify a speaker based on his or her voice and can discriminate and identify environmental sounds.

Recent work has been focused on locating the part of the brain that is responsible for amusia. The temporal lobes of the brain, the location of the primary auditory cortex, have been considered. It has long been believed that the temporal lobes, especially the right temporal lobe, are most active when activity, so any musical disability should logically stem from here as well. Because it has been shown that there is no hearing deficit in amusia, researchers moved on to the temporal neocortex, which is where more sophisticated processing of musical cues was thought to take place. New studies, however, have suggested that the deficits in amusics are located outside the auditory cortex. Brain scans of amusics do not show any reaction at all to differences smaller than a half step, when changes in tones are large, their brains overreact, showing twice as much activity on the right side of the brain as a normal brain hearing the same thing. These differences do not occur in the auditory cortex, indicating again that the deficits of amusia lie mostly in hearing impairment, but in higher processing of melodies.

So what does this all mean? Looking only at the research of Peretz in the field of neuropsychology of music, it would appear that amusia is some sort of disorder. As a student of neurobiology, however, I am skeptical. Certainly the studies by Peretz that have found significant differences between the brains of so-called amusics and normal brains are legitimate. The more important question now becomes one of normality. Every trait from skin color to intelligence to mood exists on a continuum-there is a great idea of variation from one extreme to the other. Just because we recognize that basic musical ability is something that the vast majority of people have, this doesn’t mean that the lack of it is abnormal.

What makes an amusia worse off than a musical prodigy? Musical ability is culturally valued, and may have been a factor in survival at one point in human history, but it does not seem likely that it is being selected for on an evolutionary scale any longer. Darwin believed that music was adaptive as a way of finding a mate, but who needs to be able to sing to find a partner in an age when it is possible to express your emotions through a song on your IPod?

While the idea of amusia is interesting, it seems to be just one end of the continuum of innate musical ability. Comparing this ‘disorder’ to learning disorders like a specific language impairment seems to be going too far. Before amusia can be declared a disability, further research must be done to determine whether lack of musical ability is actually detrimental in any way. If no disadvantages can be found of having amusia, then it is no more a disability than having poor fashion sense or bad handwriting.

1. The reason why some people are born with amusia is ___

Complete the sentence with the correct ending, A-H below

  • A. an inability to hear when spoken language rises and falls.
  • B. considered to be desirable.
  • C. an inability to follow the beat of music.
  • D. not a problem.
  • E. not yet well understood.
  • F. a result of injury to the mother.
  • G. more marked that with other people.
  • H. associated with intelligence.

Giải thích đáp án:

Trong đoạn 1, bài đọc nói:

 “...research has been undertaken in an attempt to discover the cause of congenital amusia (when people are born with the condition), which is not associated with any brain damage, hearing problems, or lack of exposure to music.”

→ Điều này cho thấy: nguyên nhân vẫn chưa được xác định rõ ràng, tức là “not yet well understood.”

Đáp án đúng: E. not yet well understood

Nếu bạn thường gặp trở ngại khi luyện tập IELTS Reading dạng Matching features, việc tham gia một khóa học IELTS tại trung tâm uy tín sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tại lớp học, học viên được hướng dẫn xây dựng chiến lược học từ vựng IELTS hiệu quả, luyện tập các dạng bài Reading gần sát với đề thi thật và nâng cao kỹ năng đọc hiểu học thuật.

Hiểu được nhu cầu này, Langmaster đã thiết kế các khóa học IELTS online cá nhân hóa, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc. Với sự đồng hành sát sao từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được sửa lỗi nhanh chóng trong vòng 24 giờ và định hướng phương pháp ôn luyện hiệu quả, từ đó nâng cao tốc độ đọc hiểu và chinh phục mục tiêu IELTS một cách bền vững.

Lộ trình khóa IELTS

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Học viên được chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.
  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian, chi phí.
  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn thành thạo các kỹ năng và chinh phục mục tiêu IELTS!

Dạng Matching Feature IELTS Reading tuy nhiều “bẫy” nhưng hoàn toàn có thể chinh phục nếu bạn nắm chắc 6 bước làm bài, rèn luyện chiến lược đọc hiểu và tích lũy vốn từ vựng đều đặn. Hãy coi mỗi lần luyện tập là một cơ hội để cải thiện tốc độ và độ chính xác. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể biến dạng câu hỏi khó nhằn này thành điểm mạnh, từ đó tiến gần hơn tới band điểm mơ ước trong kỳ thi IELTS.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác